Tiếng Việt English
Hotline: (028) 6281 3021
CÔNG TY TNHH ĐIỀN TRANG
HOME
Hotline: (028) 6281 3021

PL168. TRIMIX-DT VÀNG 5L (BP)

PL168. TRIMIX-DT VÀNG 5L (BP)

Giá: Liên Hệ

Đã xem: 3217


Mã sản phẩm: PL168


TỐT RỄ - DÀY LÁ - CHẮC DÂY - LỚN NỤ

Liên Hệ: (028) 6281 3021

SẢN PHẨM XOAY 360°

PL168. TRIMIX-DT VÀNG 5L (BP)

CÔNG DỤNG:
TRIMIX-DT cung cấp cân đối các chất dinh dưỡng cần thiết cho các loại cây trồng.
- Cải tạo đất, làm tơi xốp đất, giữ ẩm đất và tăng độ phì nhiêu cho đất.
- Tăng khả năng chống chịu hạn mặn và thời tiết bất lợi.
- Kích thích bộ rễ phát triển cực mạnh.
- Phục hồi cây nhanh sau thu hoạch, sau xử lý ra hoa, cây bị suy yếu.
- Giúp cây ra đọt mạnh và đồng loạt.
- Giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt.
TRIMIX-DT giúp bông ra dài và mập, tạo trái to sáng bóng, mã đẹp và ngon ngọt hơn.
TRIMIX-DT TĂNG NĂNG SUẤT – TĂNG PHẨM CHẤT

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:

CÂY TRỒNG.

  • Cây ăn trái: Sầu riêng,  thanh long, bơ, mít, vú sữa, xoài, cam, quýt, bưởi, nho, sapo, chôm chôm, nhãn, mãng cầu, ổi, mận, măng cụt,...
    - Liều dùng & thời kỳ bón: Pha 60 - 70 ml (1,5 nắp)/ 10L nước/10m2. Định kỳ 20 - 30 ngày/ lần.
  • Cây công nghiệp: Tiêu, cà phê, mắc ca, cao su, điều, chè,...
    - Liều dùng & thời kỳ bón: Pha 30 - 40 ml (1,5 nắp)/ 10L nước/10m2. Định kỳ 20 - 30 ngày/ lần.
  • Rau ăn lá: Cải, xà lách, dền, súp lơ, bắp cải…Rau ăn củ: Khoai tây, khoai lang, khoai mỡ, cà rốt…Rau ăn trái: Ớt, cà chua, dưa leo, dưa hấu, khổ qua, bầu, bí đỏ… 
    - Liều dùng & thời kỳ bón: Pha 15 - 25 ml/ 10L nước/10m2. Định kỳ 10 - 15 ngày/ lần.
  • Cây lương thực: Lúa, bắp, đậu phộng, đậu nành, mè…
    - Liều dùng & thời kỳ bón: Pha 30 - 40ml /10L nước/10m2.  Định kỳ 10 - 15 ngày/lần.
  • Cây dược liệu: Sachi, sâm, đinh lăng,…Hoa - Kiểng
    - Liều dùng & thời kỳ bón:  10 - 20 ml (1/2 nắp)/10L nước/10m. Định kỳ 10 - 15 ngày/lần.

PHÂN BÓN LÁ TRIMIX-DT * SỰ LỰA CHỌN TỐT NHẤT CHO HỆ THỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT

*** Cảnh báo: Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.Tránh xa tầm tay trẻ em và thực phẩm.

 

THÀNH PHẦN:
- Nts: 6,5%  ;   P2O5hh: 3%  ;  K2Ohh: 2%
- Ca: 300 ppm, Mg: 300 ppm, Mo: 100 ppm, Zn: 200 ppm, Cu: 200 ppm, Fe: 200 ppm, B: 200 ppm.
- NAA: 1000 ppm, GA3: 1000 ppm.
- pHH2O: 6,5

 

QUY CÁCH SẢN PHẨM: 5L/ cal

Sản phẩm khác
Điều khoản hoạt động | Chinh sách quyền riêng tư | Chính sách xóa tài khoản trên ứng dụng | BCT