Tiếng Việt English
Hotline: (028) 6281 3021
CÔNG TY TNHH ĐIỀN TRANG
HOME
Hotline: (028) 6281 3021

PL162. TRIMIX-DT CAQ 5L

PL162. TRIMIX-DT CAQ 5L

Giá: Liên Hệ

Đã xem: 3710


Mã sản phẩm: PL162


TỐT RỄ - DÀY LÁ - KHỎE CÂY - LỚN TRÁI

Liên Hệ: (028) 6281 3021

SẢN PHẨM XOAY 360°

PL162. TRIMIX-DT CAQ 5L

CÔNG DỤNG:

TRIMIX-DT cung cấp cân đối các chất dinh dưỡng cần thiết cho các loại cây trồng.
- Cải tạo đất, làm tơi xốp đất, giữ ẩm đất và tăng độ phì nhiêu cho đất.
- Tăng khả năng chống chịu hạn mặn và thời tiết bất lợi.
- Kích thích bộ rễ phát triển cực mạnh. 
- Phục hồi cây nhanh sau thu hoạch, sau xử lý ra hoa, cây bị suy yếu.
- Giúp cây ra đọt mạnh và đồng loạt. 
- Giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt.
- TRIMIX-DT giúp bông ra dài và mập, tạo trái to sáng bóng, mã đẹp và ngon ngọt hơn
TRIMIX-DT TĂNG NĂNG SUẤT – TĂNG PHẨM CHẤT

 

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:

Cây trồng:

Sầu riêng,  thanh long, bơ, mít, vú sữa, xoài, cam, quýt, bưởi, nho, sapo, chôm chôm, nhãn, mãng cầu, ổi, mận, măng cụt,...
Liều dùng và thời kỳ bón: 60 - 70ml (1,5 nắp/10L nước)/10m2. Định kỳ 20 - 30 ngày/lần.


Rau ăn lá: Cải, xà lách, dền, súp lơ, bắp cải…Rau ăn củ: Khoai tây, khoai lang, khoai mỡ, cà rốt…Rau ăn trái: Ớt, cà chua, dưa leo, dưa hấu, khổ qua, bầu, bí đỏ…

Liều dùng và thời kỳ bón15 - 25ml (1/2 nắp/10L nước /10m2. Định kỳ 10 - 15 ngày/lần.

 

Cây lương thực: Lúa, bắp, đậu phộng, đậu nành, mè… 

Liều dùng và thời kỳ bón: 30 - 40ml (1 nắp /10L nước)/10m2. Định kỳ 7 - 10 ngày/lần.

 

Cây công nghiệp: Tiêu, cà phê, mắc ca, cao su, điều, chè,...
Liều dùng và thời kỳ bón: 30 - 40ml (1 nắp/10L nước)/10m2 . Định kỳ 20 - 30 ngày/lần.

Cây dược liệu: Sachi, sâm, đinh lăng,…Hoa - Kiểng
Liều dùng và thời kỳ bón:
 10 - 20ml(1/2 nắp /10L nước)/10m.Định kỳ 10 - 15 ngày/lần (Every 10 - 15 days)

 

PHÂN BÓN LÁ TRIMIX-DT * SỰ LỰA CHỌN TỐT NHẤT CHO HỆ THỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT

Cảnh báo: Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.Tránh xa tầm tay trẻ em và thực phẩm.

 

THÀNH PHẦN:
Nts: 6,5%  ;   P2O5hh: 3%  ;  K2Ohh: 2%
Ca: 300 ppm, Mg: 300 ppm, Mo: 100 ppm, Zn: 200 ppm, Cu: 200 ppm, Fe: 200 ppm, B: 200 ppm.
NAA: 1000 ppm, GA3: 1000 ppm.
pHH2O: 6,5

 

QUY CÁCH SẢN PHẨM: 5L/ cal

Sản phẩm khác
Điều khoản hoạt động | Chinh sách quyền riêng tư | Chính sách xóa tài khoản trên ứng dụng | BCT